Bạn là khách hàng sử dụng dịch vụ Internet của FPT và đang cần liên hệ với Tổng đài để được tư vấn về gói cước, báo sửa, khiếu nại,… Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về những cách liên hệ Tổng đài FPT mạng Internet của FPT Telecom nhanh chóng nhất.
Nhánh trong Tổng đài FPT mạng Internet
Khi cần liên hệ Tổng đài FPT về dịch vụ mạng Internet như gói cước, thông tin, báo hỏng, tư vấn, lắp đặt hay khiếu nại, bạn nên gọi điện tới số 1900 6600. Đây là Tổng đài Internet – Truyền hình, chuyên giải quyết mọi vấn đề liên quan tới dịch vụ Internet và truyền hình tương tác.

Tổng đài FPT mạng Internet FPT Telecom gồm có 3 nhánh với 3 chức năng và thời gian làm việc như sau:
Nhánh | Chức năng | Thời gian làm việc |
Nhánh 0 | Kiểm tra thông tin cước phí | 24/7
(Áp dụng hỗ trợ khách hàng dùng internet, truyền hình, camera |
Nhánh 1 | Tư vấn và lắp đặt dịch vụ | 7h – 21h
(Tất cả các ngày trong tuần kề cả ngày Lễ Tết) |
Nhánh 2 | Báo hỏng dịch vụ về kỹ thuật | 24/7
(Áp dụng cho khách hàng đang sử dụng các dịch vụ FPT |
Quá trình hỗ trợ xử lý vấn đề về Internet của FPT diễn ra rất nhanh chóng. Quy trình hỗ trợ như sau:
– Đối với nhu cầu cung cấp thông tin về dịch vụ, gói cước: Nhân viên Tổng đài sẽ trả lời ngay lập tức khi khách hàng gọi điện tới.
– Đối với nhu cầu sửa chữa, nâng cấp gói cước: Trong vòng 24h sau khi tiếp nhận cuộc gọi và thông tin từ khách hàng, FPT sẽ điều phối nhân viên tới nâng cấp dịch vụ, gói cước.
– Đối với nhu cầu sửa chữa về Internet: FPT sẽ điều phối nhân viên tới tận nơi sữa chữa theo lịch hẹn với khách hàng.
Khi cần liên hệ về dịch vụ Internet, bạn nên gọi tới số 1900 6600 mà không phải số khác.
Như vậy, Tổng đài FPT chuyên xử lý các vấn đề liên quan tới mạng Internet là 19006600. Nhân viên Tổng đài sẽ tư vấn cụ thể và nhanh chóng giải quyết các vấn đề để giúp khách hàng có trải nghiệm tốt với dịch vụ Internet.
Những kênh liên hệ khác ngoài Tổng đài FPT Internet
Bên cạnh số 1900 6600, bạn có thể liên hệ với Tổng đài FPT về mạng Internet của FPT qua 2 kênh: Ứng dụng Hi FPT, website/fanpage của FPT. Cụ thể như sau:
Qua ứng dụng Hi FPT
Ứng dụng Hi FPT cũng là một kênh chăm sóc khách hàng 24/7 của FPT. Do vậy, khi có vấn đề liên quan tới dịch vụ Internet của FPT, bạn có thể sử dụng ứng dụng FPT theo 4 bước như sau:
– Bước 1: Đăng nhập vào app Hi FPT
– Bước 2: Chọn mục “Hỗ trợ” → Chọn “Hỗ trợ kỹ thuật”
– Bước 3: Điền thông tin tình trạng → chọn ghi chú để yêu cầu cần hỗ trợ
– Bước 4: Bấm tạo yêu cầu → Gửu
Sau khi nhận được thông tin từ hệ thống Hi FPT, nhân viên của FPT sẽ liên hệ và hỗ trợ xử lý các vấn đề hoặc tư vấn cụ thể cho khách hàng.

Qua các kênh trực tuyến website/fanpage của FPT
Ngoài ra, bạn có thể liên hệ các kênh trực tuyến của FPT và FPT Telecom để nhận hỗ trợ tư vấn và giải quyết các vấn đề liên quan tới mạng Internet.
Fanpage FPT Telecom: https://www.facebook.com/FptTelecom/
FPT Hỗ trợ khách hàng Online: https://hi.fpt.vn/
Cổng Thư điện tử: hotrokhachhang@fpt.com
Cổng Portal của FPT: https://zalo.me/fpttelecom
Địa chỉ liên lạc: Tầng 9, Block A, tòa nhà FPT Cầu Giấy, số 10 Phạm Văn Bạch, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
Xem thêm: Lắp mạng FPT Đà Nẵng
Thông tin địa chỉ, số điện thoại hotline tiếp nhận và giải quyết khiếu nại của khách hàng
STT | Tỉnh/TP | Số điện thoại | Địa chỉ tiếp nhận |
---|---|---|---|
1 | An Giang | 1900 6600 | -281 Quốc lộ 91 thị trấn Cái Dầu, huyện Châu Phú, An Giang
-132, Trần Hưng Đạo, P Mỹ Bình, TP Long Xuyên, An Giang -9C, Trần Hưng Đạo, Chợ Mới, Chợ Mới, An Giang -84 Tôn Đức Thắng, P Long Thạnh, TX Tân Châu, An Giang -513 Thủ Khoa Huân.P Châu Phú B, TP Châu Đốc, An Giang |
2 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 1900 6600 | -186 Trương Công Định, P.3, TP Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu
-251 Nguyễn Văn Linh, Phường Phước Nguyên, TP Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu -265 Lê Hồng Phong, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, Bà Rịa – Vũng Tàu -80 Quốc Lộ 55, Khu phố Phước Hòa, thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng Tàu -321 Trường Chinh, Phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu |
3 | Bạc Liêu | 1900 6600 | -43B Trần Huỳnh, Phường 7, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu
-234 QL1A, Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu |
4 | Bắc Giang | 1900 6600 | -Số 47 Đường Ngô Gia Tự, Phường Ngô Quyền, TP Bắc Giang, Bắc Giang
-Ngã 3 Phúc Lâm, Xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, Bắc Giang -61 Hoàng Văn Thái, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang -Thôn Tiến Phan 2, thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên, Bắc Giang -Số 142 Khu Trường Trinh thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang -Số 108 Phố Thanh Hưng, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, Bắc Giang -Số 65 Nguyễn Doãn Dịch, Phường Thọ Xương, TP Bắc Giang, Bắc Giang |
5 | Bắc Ninh | 1900 6600 | -248 Phố Mới, thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh
-Căn L03,Tòa nhà V-City, Đường Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh -24 Tô Hiến Thành, Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh -Khu nhà ở TM và XH Kinh Bắc, Phố Mới, Quế Võ, Bắc Ninh -Khu phố Khám, Gia Đông, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6 | Bến Tre | 1900 6600 | -285K, Khu Phố 3, Phường Phú Tân, TP Bến Tre, Bến Tre
-Lô số 4, Đường số 1, KĐT Việt Sinh, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Bến Tre -Ấp Thanh Hòa, Xã Thành An, huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre |
7 | Bình Định | 1900 6600 | -94 Phạm Hùng, Phường Lý Thường Kiệt, TP Quy Nhơn, Bình Định
-302 Ngô Gia Tự, Phường Bình Định, thị xã An Nhơn, Bình Định -222 Quang Trung, Phường Bồng sơn, thị xã Hoài Nhơn, Bình Định -466 Quang Trung, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, Bình Định |
8 | Bình Dương | 1900 6600 | -Ô 9 – 10, Lô B1, Đường D9, KDC Chánh Nghĩa, P.Chánh Nghĩa, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương
-Số 39, Tổ 2, Đường DT746, Ấp Tân Hóa, X.Tân Vĩnh Hiệp, TX Tân Uyên, Bình Dương -Căn 01 Lô LK A11, Đường N1, Khu Đô Thị Thịnh Gia, Phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Bình Dương -24B Lý Thường Kiệt, P. Dĩ An, TP Dĩ An, Bình Dương -606 DT741, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, Bình Dương -Ô 8, KDC Phú Hồng Lộc, Đường 22 tháng 12, Phường Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương |
9 | Bình Phước | 1900 6600 | -498 QL14, P. Tân Phú, TP Đồng Xoài, Bình Phước
-KP6 , Phường Long Phước, TX Phước Long, Bình Phước |
10 | Bình Thuận | 1900 6600 | -07 Tuyên Quang, phường Bình Hưng, TP Phan Thiết, Bình Thuận
-169A Lê Lợi, Phường Phước Hội, thị xã Lagi, Bình Thuận -59 Quang Trung, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, Bình Thuận |
11 | Cà Mau | 1900 6600 | -55 Trần Hưng Đạo, Khóm 4, Phường 5, TP Cà Mau, Cà Mau
-Thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, Cà Mau |
12 | Cao Bằng | 1900 6600 | -08 Kim Đồng, Tổ 15, Phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, Cao Bằng |
13 | Cần Thơ | 1900 6600 | -118 Mậu Thân, Phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, Cần Thơ
-09 Huỳnh Thị Giang, Khu vực 4, P. Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, Cần Thơ -119 Khu vực Phụng Thạnh 1, Phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, Cần Thơ |
14 | Đà Nẵng | 1900 6600 | -182-184 đường 2-9, Phường Hoà Cường Bắc, quận Hải Châu, Đà Nẵng
-399 Điện Biên Phủ, Phường Hoà Khê, quận Thanh Khê, Đà Nẵng -909 Ngô Quyền, Phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, Đà Nẵng -224 Phạm Hùng, Xã Hoà Châu, huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
15 | Đắk Lắk | 1900 6600 | -11 Trần Hưng Đạo, Phường Thắng Lợi, TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk
-404 Hùng Vương, Phường An Bình, thị xã Buôn Hồ, Đăk Lăk -560 Giải Phóng, thị trấn Phước An, huyện Krông Păk, Đăk Lăk |
16 | Điện Biên | 1900 6600 | -SN 584. đường Võ Nguyên Giáp, tổ 1, phường Tân Thanh, TP Điện Biên Phủ, Điện Biên |
17 | Đồng Nai | 1900 6600 | -196 Đường Hà Huy Giáp, KP 1, Phường Quyết Thắng, TP Biên Hòa, Đồng Nai
-47 Cách Mạng Tháng 8, Phường Xuân An, thị xã Long Khánh, Đồng Nai -Số 17 Hùng Vương, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, Đồng Nai -9/12 Đường Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai -1887 Quốc lộ 1A, Ấp Quảng Hòa, Xã Quang Tiến, huyện Trảng Bom, Đồng Nai -107 Tổ 2, Ấp 114, thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, Đồng Nai -Số 29 Lê Duẩn, thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, Đồng Nai -42/1A Đức Long 1, Xã Gia Tân 2, huyện Thống Nhất, Đồng Nai -88 Bùi Văn Hòa, Khu phố 3, Phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa, Đồng Nai -B2/18 Ấp 1, Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai |
18 | Đồng Tháp | 1900 6600 | -225 Nguyễn Sinh Sắc, Phường 2 TP Sa Đéc, Đồng Tháp
-50 Nguyễn Huệ, Phường An Thạnh TP Hồng Ngự, Đồng Tháp -04 Lý Thường Kiệt, Phường 1 TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
19 | Gia Lai | 1900 6600 | -67 Tăng Bạt Hổ, Phường Yên Đỗ, TP Pleiku, Gia Lai
-881 Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, Gia Lai -150 Bùi Thị Xuân, Phường An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai |
20 | Hà Nam | 1900 6600 | -258 Nguyễn Hữu Tiến, Phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, Hà Nam
-PG02-05 Khu nhà liền kề VinCom, đường Châu Cầu, Phường Minh Khai, TP Phủ Lý, Hà Nam -238 Trần Nhân Tông, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
21 | Hà Nội | 1900 6600 | -48 Vạn Bảo, Ba Đình, Hà Nội
-59 Nguyễn Công Trứ, Phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội -402 Xã Đàn, Phường Nam Đồng, quận Đống Đa, Hà Nội -959-961 Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội -154 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội -34 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội -14 Nguyễn Mậu Tài, thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội -256 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội -46 Nguyễn Hoàng, P.Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội -Số 50 LK4 KĐT Tân Tây Đô, Xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, Hà Nội -Tổ dân phố Phố huyện, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, Hà Nội -18 Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội -Lô 35 Khu nhà ở chia lô – biệt thự nhà vườn, Xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội -220 Cao Lỗ, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội -55 Hòa Sơn, T.Trấn Chúc Sơn, H. Chương Mỹ, Hà Nội -LK25 KDT Bắc Hà, An Hòa, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, Hà Nội -Số 68, Tổ 3, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội -339 Ngọc Hồi, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, Hà Nội -Lô 13 Khu đất kinh doanh dịch vụ Bình Vọng, Xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Hà Nội -Km208 QL 1A, Tiểu khu Thao Chính, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, Hà Nội -130B thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, Hà Nội -216 Lê Lợi, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, Hà Nội -25 Đại Đồng, thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, Hà Nội -92 Block 12, đường số 23, KĐT TP Giao lưu, Phạm Văn Đồng, P.Cổ Nhuế 2, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội -Cụm 9, Xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, Hà Nội -122 Tây Sơn, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội -203 Đường Chùa Thông, TX Sơn Tây, Hà Nội -254 Đường Đồng Cam, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, Hà Nội -560 Phố Nả, Xã Chu Minh, huyện Ba Vì, Hà Nội |
22 | Hà Tĩnh | 1900 6600 | -115 Nguyễn Biểu, phường Nam Hà, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
-25 Trần Phú, phường Nam Hồng, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh -Xóm Xuân Thọ, Xã Kỳ Tân, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh -Xóm Yên Trung, Xã Đức Yên, huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh -02 lộ 07, khối phố 12- thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
23 | Hải Dương | 1900 6600 | -Số 16+18 Bà Triệu, Phường Phạm Ngũ Lão, TP Hải Dương, Hải Dương
-60 Nguyễn Trãi 1, Phường Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương -42 Thanh Niên, TX Kinh Môn, Hải Dương -36 Hùng Vương, thị trấn Kẻ Sặt, Bình Giang, Hải Dương -QL 37 Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương -91 Nguyễn Lương Bằng, thị trấn Thanh Miện, Hải Dương -128 đường 25/5 khu 1 , thị trấn Thanh Hà, Hải Dương -Khu thương mại Dịch vụ Ghẽ, Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương |
24 | Hải Phòng | 1900 6600 | -Khu Ba Toa, Thủy Đường, Thủy Nguyên, Hải Phòng
-63 Khu 2 thị trấn An Dương, huyện An Dương, Hải Phòng -255 Phan Đăng Lưu, Kiến An, Hải Phòng -114 Cầu Ðen, thị trấn Núi Đôi, huyện Kiến Thụy, Hải Phòng -137 Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân, Hải Phòng -Số 20 Văn Cao, P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP Hải Phòng, Hải Phòng -146 Khu 8, thị trấn Tiên Lãng, huyện Tiên Lãng, Hải Phòng -178 Đông Thái, thị trấn Vĩnh Bảo, huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng -9 đường 1 tháng 4, thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải, Hải Phòng |
25 | Hậu Giang | 1900 6600 | -Số 10 Ngô Quốc Trị, Khu vực 3, Phường 5, TP Vị Thanh, Hậu Giang
-Số 09, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Ngã 7, TP Ngã 7, Hậu Giang |
26 | Hòa Bình | 1900 6600 | -313 Trần Hưng Đạo, phường Sủ Ngòi, TP Hòa Bình, Hòa Bình
-94, tiểu khu 6 thị trấn Mường Khến, huyện Tân Lạc, Hòa Bình -500 tiểu khu 6, thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn, Hòa Bình |
27 | TP.Hồ Chí Minh | 1900 6600 | -385 Man Thiện, Phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, TP Hồ Chí Minh
-202 Ngô Gia Tự, Phường 4, quận 10, TP Hồ Chí Minh -227 Hậu Giang, Phường 5, quận 6, TP Hồ Chí Minh -340E – 340F Hoàng Văn Thụ, Phường 4, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh -124 Sương Nguyệt Ánh, Phường Bến Thành, quận 1, TP Hồ Chí Minh -155 Đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh -408 Lộ 8, Khu phố 4, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh -66 Hoàng Diệu 2, Khu Phố 3, Phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức. TP Hồ Chí Minh -63/1 Bà Triệu, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh -B11B/13C Võ Văn Vân, Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh -E2/52B, Ấp 5, Quốc Lộ 50, Xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh -31 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh -156 Lê Văn Khương, Phường Thới An, quận 12, TP Hồ Chí Minh -1015 Phan Văn Trị, Phường 7, quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh -61 Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh -42 Dương Quang Đông, Phường 5, quận 8, TP Hồ Chí Minh -148 Đào Cử, Khu phố Phong Thạnh, thị trấn Cần Thạnh, huyện Cần Giờ, TP Hồ Chí Minh -161 Nguyễn Bình, Xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, Hồ Chí Minh -198 Lâm Văn Bền, Phường Tân Quy, quận 7, TP Hồ Chí Minh |
28 | Huế | 1900 6600 | -72 Phạm Văn Đồng, Phường Vỹ Dạ, TP Huế, Thừa Thiên Huế
-46 Phạm Hồng Thái, Phường Vĩnh Ninh, TP Huế, Thừa Thiên Huế -133 Lý Thánh Tông, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
29 | Hưng Yên | 1900 6600 | -Số12, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên
-Số 34, nhà liền kề khu thị trấnTM Như Quỳnh, thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, Hưng Yên -Số nhà 401, thị trấn Văn Giang, huyện Văn Giang, Hưng Yên -Ngã Tư Bô Thời, Xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu, Hưng Yên -Số 434 Nguyễn Trãi, thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ, Hưng Yên -Số 88, Đường Tuệ Tĩnh, Phường Hiến Nam, TP Hưng Yên |
30 | Kiên Giang | 1900 6600 | -Số 347 QL 80 thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, Kiên Giang
-Số 14 Khu phố Đông An thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, Kiên Giang -831 QL 61 Khu phố Minh An, thị trấn Minh Lương, Châu Thành, Kiên Giang -259 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Vĩnh Thanh, Rạch Giá, Kiên Giang |
31 | Kon Tum | 1900 6600 | -128 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum
-771 Hùng Vương, thị trấn.Plei Kần, H.Ngọc Hồi, Kon Tum |
32 | Lạng Sơn | 1900 6600 | -312 Bà Triệu, phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn.
-110 khu Hòa Bình, thị trấn Lộc Bình, huyện Lộc Bình, Lạng Sơn -215 Chi Lăng, thị trấn Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn |
33 | Lào Cai | 1900 6600 | -SN 228 đường Hoàng Liên, tổ 36 Phường Cốc Lếu, TP Lào Cai, Lào Cai
-SN 039 đường Khuất Quang Chiến, thi trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng, Lào Cai -SN 146 đường Thạch Sơn, thị trấn Sapa, huyện Sapa, Lào Cai |
34 | Lâm Đồng | 1900 6600 | -36 Pasteur, Phường 4, TP Đà Lạt, Lâm Đồng
-21 Đường 2 Tháng 4, thị trấn Liên Nghĩa , huyện Đức Trọng, Lâm Đồng -821 Trần Phú, Phường B’Lao, TP Bảo Lộc, Lâm Đồng -745A Hùng Vương, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, Lâm Đồng -283 Đường 2 Tháng 4 , thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, Lâm Đồng |
35 | Long An | 1900 6600 | -142 Hùng Vương, P.2, TP Tân An, Long An
-Khu 2, thị trấn Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An -80 ẤP HÒA THUẬN 1, Xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, Long An -8 Nguyễn Văn Tiếp, thị trấn. Bến Lức, Bến Lức, Long An |
36 | Nam Định | 1900 6600 | -Số 6 Đường Đông A, Khu đô thị Hòa Vượng, P.Lộc Vượng, TP Nam Định, Nam Định
-Ngã tư phố cầu, Nam Hùng, Nam Trực, Nam Định -Số 350 Tổ 18 thị trấn Xuân Trường, Nam Định -Quốc lộ 38B, Thôn Tu Cổ, Yên Khánh, Ý Yên, Nam Định -Đội 6A, Quốc lộ 37B , Hải Thanh, Hải Hậu, Nam Định -Xóm 14 Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định |
37 | Nghệ An | 1900 6600 | -38 Liền Kề Khu đô thị Trung Đô, Đại lộ Lênin, TP Vinh, Nghệ An
-46 Nguyễn Cảnh Quế, Khối 1, Phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò, Nghệ An -Số 16 Khối 2, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An -Xóm 2, Xã Diễn Thanh, huyện Diễn Châu, Nghệ An -Khối 250, Đường Phùng Chí Kiên, Phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa, Nghệ An -Khối Thịnh Mỹ, Phường Quỳnh Thiện, huyện Hoàng Mai, Nghệ An |
38 | Khánh Hòa | 1900 6600 | -STH22.32-33, đường Thích Quảng Đức, KĐT Lê Hồng Phong I, Phường Phước Hải, TP Nha Trang, Khánh Hoà
-Tầng 1, 2 Toà Nhà 42 Lê Thành Phương, Phường Phương Sài, TP Nha Trang, Khánh Hoà -Thôn Phú Ân Nam 4, Xã Diên An, huyện Diên Khánh, Khánh Hoà -20 Nguyễn Du, thị trấn. Cam Đức, huyện Cam Lâm, Khánh Hoà -467 đường 3/4 Phường Cam Linh, TP Cam Ranh, Khánh Hoà -03 Nguyễn Thị Ngọc Oanh, Phường Ninh Hiệp, TX Ninh Hoà, Khánh Hoà -350 Hùng Vương, Vạn Giã, Vạn Ninh, Khánh Hoà |
39 | Ninh Bình | 1900 6600 | -195 Lê Đại Hành, Phường Thanh Bình, TP Ninh Bình, Ninh Bình
-263 Tổ 9 Quang Trung, Phường Trung Sơn, TP Tam Điệp, Ninh Bình -303 Phố Thống Nhất, thị trấn Me, huyện Gia Viễn, Ninh Bình -248 Lê Thánh Tông, thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh, Ninh Bình -Xóm 12 Xã Đồng Hướng, huyện Kim Sơn, Ninh Bình |
40 | Ninh Thuận | 1900 6600 | -256 Ngô Gia Tự Phường Tấn Tài, TP Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận
-275 Lê Duẩn thị trấn Tân Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
41 | Phú Thọ | 1900 6600 | -Khu 9, thị trấn Thanh Thủy, huyện Thanh Thủy, Phú Thọ
-SN 336, Đường Hoa Khê, thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê, Phú Thọ -SN 78 Phố Hòa Bình, P Âu Cơ TX Phú Thọ, Phú Thọ -SN 270 Khu Núi Miếu, thị trấn Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ -SN 114 Đường 324, Khu 1, Xã Sơn Vi, huyện Lâm Thao, Phú Thọ |
42 | Phú Yên | 1900 6600 | -A11 Khu đô thị Hưng Phú, Trần Phú, Phường 5, TP Tuy Hòa, Phú Yên
-23 Võ Thị Sáu, Phường Xuân Yên, TX Sông Cầu, Phú Yên |
43 | Quảng Bình | 1900 6600 | -22 Trần Hưng Đạo , phường Đồng Phú, TP Đồng Hới, Quảng Bình
-144 Hùng Vương, Phường Ba Đồn, thị xã Ba Đồn, Quảng Bình |
44 | Quảng Nam | 1900 6600 | -540 Hai Bà Trưng, P.Tân An, TP Hội An, Quảng Nam
-511 Phan Bội Châu, P.Phước Hòa, TP Tam Kỳ, Quảng Nam -83 Đỗ Đăng Tuyển, thị trấn Ái Nghĩa, H.Đại Lộc, Quảng Nam |
45 | Quảng Ngãi | 1900 6600 | -249 Phan Bội Châu, phường Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
46 | Quảng Ninh | 1900 6600 | -Số 351-353 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 11 Khu 3, Hồng Hải, Hạ Long, Quảng Ninh
-Số 152 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh -Số 258 Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh -633 Khu Vĩnh Hòa, Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh -Số 34 Trần Hưng Đạo, P Quảng Yên, TX Quảng Yên, Quảng Ninh -Số 484 Trần Phú, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, Quảng Ninh -Số 487 Lý Thường Kiệt, Cửa Ông, Cẩm Phả, Quảng Ninh -Số 21 Lý Tự Trọng, Hòa Lạc, Móng Cái, Quảng Ninh -Số 09 Phố Thống Nhất, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, Quảng Ninh -Số 57 Trần Bình Trọng, Quảng Hà, Hải Hà, Quảng Ninh |
47 | Quảng Trị | 1900 6600 | -20 Lê Lợi, Phường 5, TP Đông Hà, Quảng Trị
-80 Hùng Vương, thị trấn Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị |
48 | Sóc Trăng | 1900 6600 | -319 Nguyễn Huệ, Phường 1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng
-33 Trần Hưng Đạo, Khóm 7, Phường 3, TP Sóc Trăng, Sóc Trăng |
49 | Sơn La | 1900 6600 | -08 Nguyễn Lương Bằng, P.Quyết Thắng, TP Sơn La, Sơn La
-55 Tiểu Khu 4, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, Sơn La -41, thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu, Sơn La -TK21 Thi trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Sơn La |
50 | Tây Ninh | 1900 6600 | -476 đường 30/4 KP5, Phường 3, TP Tây Ninh, Tây Ninh
-197 Tôn Đức Thắng, KP1, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, Tây Ninh -KP Lộc An, P. Trảng Bàng, TX Trảng Bàng, Tây Ninh |
51 | Thái Bình | 1900 6600 | -168 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Bồ Xuyên, TP Thái Bình, Thái Bình
-253 Phố Bùi Sỹ Tiêm, khu 1, thị trấn Đông Hưng, H. Đông Hưng, Thái Bình -200 Phố Trần Hưng Đạo, thị trấn Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, Thái Bình -144 Phố Hùng Thắng, thị trấn Tiền Hải, H. Tiền Hải, Thái Bình -Thôn Bao Trình, thị trấn Diêm Điền, H. Thái Thụy, Thái Bình |
52 | Thái Nguyên | 1900 6600 | -SN156 Lương Ngọc Quyến, phường Quang Trung, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên
-SN 25 Quốc lộ 3, Tiểu khu 5, thị trấn Ba Hàng, huyện Phổ Yên, Thái Nguyên -TDP Cầu thành 2, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, Thái Nguyên -Xóm Thuần Pháp, Xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, Thái Nguyên -Tiểu Khu Dương Tự Minh, thị trấn Đu, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên -517 Bãi Á 1, thị trấn chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên -90 Trường Chinh, tổ 5, phường Phùng Chí Kiên, TP Bắc Kạn |
53 | Thanh Hóa | 1900 6600 | Lô 09, Khu nhà ở thương mại, đường Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, TPThanh Hóa
114 Nguyễn Huệ, phường Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa -17 Nguyễn Văn Trỗi, Tiểu khu 2, thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa -Số 227 QL10, Khu 2, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa -28 Lê Lợi, phường Trường Sơn, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa -Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa -Ngã 5 Soto Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa |
54 | Tiền Giang | 1900 6600 | -284 Ấp Bắc, P10, TP Mỹ Tho, Tiền Giang
-31 Đồng Khởi, KP1, P4, TX Gò Công, Tiền Giang -91 Võ Thanh Tâm, P4, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
-405 tổ 6, khu 3, huyện Cái Bè, Tiền Giang | |||
55 | Tuyên Quang | 1900 6600 | -118 Trần Phú, Tổ 17, Phường Tân Quang, TP Tuyên Quang, Tuyên Quang
-Tổ dân phố Quyết Tiến, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang -247 đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, Tp Hà Giang, Hà Giang |
56 | Trà Vinh | 1900 6600 | -45 Nguyễn Đáng, khóm 6, phường 7, TP Trà Vinh, Trà Vinh
-Đường 3/2 khóm Thống Nhất, thị trấn Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh |
57 | Vĩnh Long | 1900 6600 | -68/11A Phạm Thái Bường, Phường 4, TP Vĩnh Long, Vĩnh Long
-117 Lê Văn Dị, Phường Cái Vồn, Bình Minh, Vĩnh Long |
58 | Vĩnh Phúc | 1900 6600 | -Số nhà 18 đường Nguyễn Trãi, Phường Liên Bảo, TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
-LK2909 KĐT TMS đường Lý Nam Đế,Phường Hùng Vương, TP Phúc Yên, Vĩnh Phúc -Số nhà 247 đường Dương Tĩnh, thị trấn Yên Lạc, huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc -Đường Lê Xoay, thị trấn Vĩnh Tường, huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
59 | Yên Bái | 1900 6600 | -LK-D04, Khu đô thị Mê Linh Plaza Yên Bái, Đường Điện Biên, Phường Minh Tân, TP Yên Bái, Yên Bái
-176 Tuệ Tĩnh, thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên, Yên Bái |
Hy vọng bài viết đã giúp bạn tìm được cách liên hệ Tổng đài FPT mạng Internet FPT thuận tiện nhất để được hỗ trợ xử lý khi có vấn đề, hoặc để được tư vấn các gói có hiệu quả kinh tế nhất.
Nếu bạn có bất cứ vấn đề gì về Internet vui lòng liên hệ tới số 1900 6600. Với các dịch vụ khác nói chung dành cho khách hàng, bạn vui lòng liên hệ tới số 1900 6600 để được nhân viên hỗ trợ nhanh chóng và chi tiết nhất.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN